Quãng
![]() ![]() |
![]() ![]() |
HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VỀ QUÃNG TRONG ÂM NHẠC
1. Quãng là gì?
Quãng (Interval) trong âm nhạc là khoảng cách giữa hai nốt nhạc được đo bằng số bậc trong thang âm và số cung giữa chúng. Quãng có vai trò quan trọng trong hòa âm, giai điệu và sáng tác.
2. Cách xác định quãng
Quãng được xác định bằng hai yếu tố chính:
✅ Khoảng cách bậc (số thứ tự của nốt nhạc)
✅ Chất lượng của quãng (cung và nửa cung giữa hai nốt)
📌 Ví dụ:
- Quãng từ C đến E (C – D – E) là quãng ba (3rd)
- Quãng từ G đến D (G – A – B – C – D) là quãng năm (5th)
🎵 Công thức đếm bậc:
- Đếm cả hai nốt đầu và cuối.
- Ví dụ: C → D → E = 3 bậc = Quãng ba.
3. Phân loại quãng trong âm nhạc
3.1. Phân loại theo số bậc
✅ Quãng đơn (Simple Intervals): Từ quãng 1 đến quãng 8.
✅ Quãng kép (Compound Intervals): Lớn hơn quãng 8 (ví dụ: quãng 9, quãng 10…).
📌 Bảng các loại quãng đơn
Quãng | Khoảng cách nốt | Ví dụ (Từ C) |
---|---|---|
Quãng 1 (Unison) | Trùng nốt | C – C |
Quãng 2 (Second) | 2 bậc | C – D |
Quãng 3 (Third) | 3 bậc | C – E |
Quãng 4 (Fourth) | 4 bậc | C – F |
Quãng 5 (Fifth) | 5 bậc | C – G |
Quãng 6 (Sixth) | 6 bậc | C – A |
Quãng 7 (Seventh) | 7 bậc | C – B |
Quãng 8 (Octave) | 8 bậc | C – C (cao hơn) |
3.2. Phân loại theo chất lượng quãng
Quãng không chỉ được xác định theo số bậc mà còn theo chất lượng của chúng. Có 5 loại chính:
1️⃣ Quãng đúng (Perfect – P):
- Quãng 1, quãng 4, quãng 5, quãng 8
- Ví dụ: C – G (quãng 5 đúng – P5)
2️⃣ Quãng trưởng (Major – M):
- Quãng 2, quãng 3, quãng 6, quãng 7
- Ví dụ: C – E (quãng 3 trưởng – M3)
3️⃣ Quãng thứ (Minor – m):
- Giảm nửa cung so với quãng trưởng
- Ví dụ: C – E♭ (quãng 3 thứ – m3)
4️⃣ Quãng tăng (Augmented – Aug):
- Tăng nửa cung so với quãng đúng hoặc quãng trưởng
- Ví dụ: C – G# (quãng 5 tăng – Aug5)
5️⃣ Quãng giảm (Diminished – Dim):
- Giảm nửa cung so với quãng đúng hoặc quãng thứ
- Ví dụ: C – G♭ (quãng 5 giảm – Dim5)
📌 Ví dụ so sánh quãng 3 trưởng và quãng 3 thứ:
- C → E (2 cung) = Quãng 3 trưởng (M3)
- C → E♭ (1.5 cung) = Quãng 3 thứ (m3)
4. Cách đo quãng trên đàn piano
🎹 Mỗi phím trắng và đen trên đàn tương ứng với một cung hoặc nửa cung.
✅ Quãng 2 trưởng (C – D): 1 cung (2 phím)
✅ Quãng 3 trưởng (C – E): 2 cung (4 phím)
✅ Quãng 5 đúng (C – G): 3.5 cung (7 phím)
✅ Quãng 8 (C – C cao hơn): 6 cung (12 phím)
📌 Mẹo nhớ nhanh:
- C – G = Quãng 5 đúng (7 phím)
- C – E = Quãng 3 trưởng (4 phím)
- C – A = Quãng 6 trưởng (9 phím)
5. Quãng hòa âm và quãng giai điệu
🎶 Quãng hòa âm (Harmonic Interval)
✅ Hai nốt được chơi cùng lúc
✅ Dùng trong hòa âm, hợp âm
✅ Ví dụ: Chơi C và E cùng lúc trên piano
🎼 Quãng giai điệu (Melodic Interval)
✅ Hai nốt được chơi lần lượt
✅ Dùng trong giai điệu, sáng tác
✅ Ví dụ: Chơi C rồi đến E trong giai điệu
📌 Mẹo: Khi nghe một bài hát, bạn có thể phân biệt xem hai nốt nhạc vang lên cùng lúc (hòa âm) hay lần lượt (giai điệu).
6. Ứng dụng của quãng trong sáng tác và đệm nhạc
✅ Sử dụng quãng 3 và quãng 6 để tạo hòa âm êm dịu (dùng nhiều trong nhạc pop, ballad)
✅ Sử dụng quãng 4 và quãng 5 để tạo sự mạnh mẽ, chắc chắn (nhạc rock, EDM)
✅ Sử dụng quãng 7 để tạo cảm giác căng thẳng và cần giải quyết
✅ Quãng tăng và quãng giảm dùng để tạo sự bất ổn, hồi hộp trong nhạc phim, jazz
🎼 Ví dụ trong đệm hát:
- Nếu một đoạn nhạc có giai điệu C – E – G, ta có thể dùng hợp âm C (C – E – G) để đệm.
- Nếu bài hát có nốt A – C – E, ta có thể dùng hợp âm Am (A – C – E).
📌 Mẹo: Khi viết nhạc, hãy thử dùng quãng 3 hoặc quãng 6 để tạo sự mềm mại, còn quãng 4 và quãng 5 để làm điểm nhấn.
7. Kết luận
🎼 Quãng là yếu tố quan trọng trong âm nhạc, giúp tạo ra giai điệu, hòa âm và cảm xúc trong bài hát.
🎼 Nắm vững quãng giúp bạn dễ dàng sáng tác, đệm hát và hiểu hơn về lý thuyết âm nhạc.
🚀 Bây giờ, hãy thử tìm quãng giữa các nốt nhạc bạn yêu thích nhé! 🎶
Đừng quên để lại bình luận của bạn bên dưới Bài viết liên quan. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến từ bạn!