Hướng dẫn Nhạc lý cơ bản
![]() ![]() |
![]() ![]() |
HƯỚNG DẪN NHẠC LÝ CƠ BẢN
Bài 1: Khuông Nhạc Và Khóa Sol
Khuông nhạc là tập hợp gồm 5 dòng kẻ song song và cách đều nhau, trên đó các nốt nhạc được ghi để thể hiện cao độ và trường độ.
- Các dòng kẻ được đếm từ dưới lên trên.
- Giữa các dòng kẻ là các khe, cũng được đếm từ dưới lên.
Khóa Sol (G-Clef): Là ký hiệu nhạc nằm ở đầu khuông nhạc, xác định vị trí của nốt Sol trên dòng thứ hai.
- Khóa Sol thường dùng cho các nhạc cụ có âm vực cao như violin, guitar, sáo, và cho giọng hát soprano, alto.
Bài 2: Tên Nốt Và Hình Nốt Nhạc
Các nốt nhạc cơ bản gồm: Do – Re – Mi – Fa – Sol – La – Si, tương ứng với các chữ cái C – D – E – F – G – A – B.
- Mỗi nốt có một vị trí cố định trên khuông nhạc.
- Hình nốt nhạc thể hiện trường độ (độ dài của âm thanh), gồm:
- Nốt tròn (whole note)
- Nốt trắng (half note)
- Nốt đen (quarter note)
- Nốt móc đơn (eighth note)
- Nốt móc đôi, ba, tư (sixteenth, thirty-second, sixty-fourth notes)
Bài 3: Số Chỉ Nhịp Và Vạch Nhịp
Số chỉ nhịp (time signature) xác định cách phân chia nhịp điệu trong bản nhạc, gồm hai số chồng lên nhau:
- Số trên: Chỉ số phách trong một ô nhịp.
- Số dưới: Chỉ giá trị của mỗi phách (thường là 2, 4, 8, 16).
Ví dụ:
- 4/4: Một ô nhịp có 4 phách, mỗi phách có độ dài bằng một nốt đen.
- 3/4: Một ô nhịp có 3 phách, mỗi phách bằng một nốt đen.
Vạch nhịp (bar line) chia khuông nhạc thành các ô nhịp giúp dễ đọc và giữ nhịp chính xác.
Bài 4: Dấu Lặng
Dấu lặng biểu thị khoảng thời gian im lặng trong bản nhạc. Các loại dấu lặng tương ứng với hình nốt nhạc:
- Lặng tròn: 4 phách
- Lặng trắng: 2 phách
- Lặng đen: 1 phách
- Lặng đơn: 1/2 phách
- Lặng đôi: 1/4 phách
Bài 5: Tiết Tấu
Tiết tấu là sự sắp xếp của âm thanh theo thời gian, bao gồm:
- Nhịp điệu (rhythm): Cách sắp xếp các nốt và dấu lặng.
- Trọng âm (accent): Nhấn mạnh vào những phách nhất định.
- Mẫu tiết tấu: Các hình mẫu phổ biến như swing, shuffle, syncopation.
Bài 6: Dấu Hóa
Dấu hóa thay đổi cao độ của nốt nhạc:
- Dấu thăng (#): Nâng cao nốt nhạc lên nửa cung.
- Dấu giáng (b): Hạ thấp nốt nhạc xuống nửa cung.
- Dấu bình (♮): Hủy bỏ dấu thăng hoặc dấu giáng trước đó.
- Dấu hóa bất thường: Chỉ có tác dụng trong một ô nhịp.
- Dấu hóa định trước: Được ghi ở đầu khuông nhạc, ảnh hưởng đến toàn bộ bài.
Bài 7: Hợp Âm
Hợp âm là tập hợp từ hai nốt nhạc trở lên vang lên cùng lúc.
- Hợp âm trưởng (Major Chord): Tạo cảm giác sáng, vui (VD: C, G, F).
- Hợp âm thứ (Minor Chord): Tạo cảm giác buồn, sâu lắng (VD: Am, Em, Dm).
- Hợp âm bảy (Seventh Chord): Gồm 4 nốt, tạo sự căng thẳng, thường dùng trong nhạc jazz và blues.
Bài 8: Quãng
Quãng là khoảng cách giữa hai nốt nhạc, có hai loại:
- Quãng giai điệu: Hai nốt vang lên lần lượt.
- Quãng hòa âm: Hai nốt vang lên đồng thời.
Các quãng cơ bản:
- Quãng 2 (second), Quãng 3 (third), Quãng 4 (fourth),… Quãng 8 (octave).
- Quãng có thể là quãng đúng, quãng trưởng, quãng thứ, quãng tăng, quãng giảm.
Bài 9: Cách Tìm Tone Giọng Cho Bài Hát
- Dựa vào giọng của ca sĩ:
- Giọng nữ cao (Soprano): C – G
- Giọng nữ trung (Alto): A – D
- Giọng nam cao (Tenor): C – G
- Giọng nam trầm (Bass): E – A
- Dựa vào hợp âm khởi đầu và kết thúc để xác định giọng trưởng hay thứ.
Hy vọng hướng dẫn trên giúp bạn hiểu rõ hơn về nhạc lý cơ bản. Nếu bạn muốn học nâng cao hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ ngay để tham gia các khóa học!
Đừng quên để lại bình luận của bạn bên dưới Bài viết liên quan. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến từ bạn!