Nhạc Lý Cơ Bản Cho Người Bắt Đầu Học Sáng Tác Nhạc
![]() ![]() |
![]() ![]() |
✨ Giới thiệu
Bạn muốn sáng tác bài hát đầu tiên nhưng cảm thấy nhạc lý là một “ngôn ngữ xa lạ”? Đừng lo! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước tiếp cận nhạc lý cơ bản – công cụ không thể thiếu để biến cảm xúc và ý tưởng thành âm nhạc.
✅ Điểm nổi bật: Bài viết được xây dựng bởi người có chuyên môn trong lĩnh vực sáng tác, sản xuất âm nhạc, và đã từng hướng dẫn hàng trăm học viên bắt đầu hành trình âm nhạc của họ từ con số 0.
1. Nốt nhạc và cao độ – Viên gạch đầu tiên của âm nhạc
🔹 Nốt nhạc là gì?
Nốt nhạc là các đơn vị cơ bản của âm thanh trong âm nhạc. Mỗi nốt đại diện cho một cao độ âm thanh nhất định (ví dụ: nốt “Do” có cao độ thấp hơn “Mi”).
🎼 Hệ thống 7 nốt nhạc cơ bản:
-
Trong nhạc lý phương Tây, có 7 nốt cơ bản được sử dụng phổ biến:
-
Tên tiếng Việt: Do – Re – Mi – Fa – Sol – La – Si
-
Tên quốc tế (ký hiệu chữ cái): C – D – E – F – G – A – B
-
Tên Việt | Tên quốc tế | Phát âm |
---|---|---|
Do | C | /doʊ/ |
Re | D | /reɪ/ |
Mi | E | /miː/ |
Fa | F | /faː/ |
Sol | G | /soʊl/ |
La | A | /lɑː/ |
Si | B | /siː/ |
🔁 Nốt nhạc lặp lại theo chu kỳ
-
Sau nốt Si (B), lại trở về Do (C) – nhưng ở cao độ cao hơn.
-
Tập hợp từ Do đến Do gọi là một quãng tám (Octave).
Ví dụ:
-
Quãng tám bắt đầu từ C3 đến C4 (trên đàn piano).
-
Các nốt: C – D – E – F – G – A – B – C (octave mới)
🎹 Trên đàn piano:
-
Các phím trắng đại diện cho các nốt cơ bản C – D – E – F – G – A – B.
-
Phím đen là các nốt thăng (#) hoặc giáng (b) – bạn sẽ học sau.
-
Nốt C4 (Do giữa) thường nằm ngay bên trái của bộ 2 phím đen giữa đàn.
🔹 Cao độ (Pitch) là gì?
Cao độ là mức độ cao hoặc thấp của một âm thanh – bạn có thể tưởng tượng như “giọng trầm hay giọng cao”.
💡 Nguyên tắc cơ bản:
-
Nốt càng cao thì âm thanh càng sắc và mỏng (ví dụ như giọng nữ cao, violin cao).
-
Nốt càng thấp thì âm thanh càng dày và trầm (ví dụ như giọng nam trầm, contrabass).
⚖ So sánh:
Nốt | Âm thanh | Cảm giác |
---|---|---|
C2 | Rất trầm | Nặng, sâu |
C4 | Trung bình | Vừa phải |
C6 | Rất cao | Sắc, nhẹ |
🎧 Nghe thử:
-
Nốt C3: ấm, trầm
-
Nốt C4: cân bằng, dễ nghe
-
Nốt C5: sáng, vang
👉 Nếu bạn có app piano hoặc DAW (như GarageBand, FL Studio), hãy thử bấm cùng một nốt ở các octave khác nhau để nghe sự khác biệt.
🎯 Mẹo học nhanh:
-
Nốt “Do” = C luôn là điểm xuất phát quen thuộc, nhất là trong tông C major (gam Đô trưởng).
-
Gam C major không có dấu thăng (#) hay giáng (b) → rất dễ học khi bắt đầu.
-
Nhớ vị trí C4 (Do giữa) trên piano sẽ giúp bạn định hình âm nhạc dễ hơn.
📌 Tổng kết:
Thuật ngữ | Nghĩa đơn giản |
---|---|
Nốt nhạc | Tên gọi của âm thanh |
Cao độ | Mức độ cao/thấp của nốt |
Octave (Quãng tám) | Chu kỳ từ Do đến Do |
C4 (Do giữa) | Nốt trung tâm khi học nhạc |
2. Trường độ – Hiểu nhịp điệu của âm nhạc
🔹 Trường độ là gì?
Trường độ (Rhythm/Duration) là độ dài ngắn của âm thanh – tức là nốt nhạc được phát trong bao lâu. Trường độ giúp âm nhạc có chuyển động và tiết tấu, giống như “nhịp tim” của bài hát.
🔹 Các giá trị nốt cơ bản
Mỗi nốt nhạc có một ký hiệu riêng và giá trị thời gian (số phách) khác nhau:
Loại nốt | Ký hiệu | Số phách | Mô tả hình dung |
---|---|---|---|
Nốt tròn | 𝅝 | 4 phách | Kéo dài lâu, ngân dài |
Nốt trắng | 𝅗𝅥 | 2 phách | Gấp đôi nốt đen |
Nốt đen | 𝅘𝅥 | 1 phách | Nhịp chuẩn, thường gặp nhất |
Móc đơn | 𝅘𝅥𝅮 | ½ phách | Ngắn, thường đi đôi |
Móc đôi | 𝅘𝅥𝅯 | ¼ phách | Rất nhanh, tiết tấu dày đặc |
📌 1 nốt tròn = 2 nốt trắng = 4 nốt đen = 8 móc đơn = 16 móc đôi
🥁 Ví dụ minh họa (trên nhịp 4/4):
-
Nốt tròn → chiếm toàn bộ ô nhịp (4 phách)
-
2 nốt trắng → mỗi nốt chiếm 2 phách
-
4 nốt đen → mỗi nốt chiếm 1 phách (1–2–3–4)
-
8 nốt móc đơn → mỗi nốt chiếm ½ phách, đếm “1 & 2 & 3 & 4 &”
-
16 nốt móc đôi → mỗi nốt chiếm ¼ phách, đếm “1 e & a 2 e & a…”
🔹 Nhịp là gì?
Nhịp (Time Signature) là hệ thống tổ chức thời gian trong âm nhạc. Nó cho biết cách chia đều các phách trong một ô nhịp.
🧮 Cách đọc ký hiệu nhịp:
Biểu thị theo dạng X/Y, trong đó:
-
X = số phách trong một ô nhịp (tổng số nhịp đếm)
-
Y = loại nốt làm đơn vị 1 phách (ví dụ 4 = nốt đen, 8 = móc đơn)
🎵 Ví dụ:
Ký hiệu nhịp | Đọc là | Ý nghĩa |
---|---|---|
4/4 | Bốn trên bốn | Mỗi ô có 4 phách, 1 phách = nốt đen |
3/4 | Ba trên bốn | Mỗi ô có 3 phách, nốt đen là 1 phách |
2/4 | Hai trên bốn | Nhịp hành khúc, mỗi ô có 2 phách |
6/8 | Sáu trên tám | Mỗi ô có 6 phách nhỏ (mỗi phách = móc đơn) |
🧠 Ghi nhớ: Nhịp giống như “đơn vị đo” thời gian của âm nhạc, giúp bài hát có trật tự và mạch lạc.
🔁 Gợi ý thể loại gắn liền với nhịp:
Nhịp | Phong cách âm nhạc phổ biến |
---|---|
4/4 | Nhạc pop, rock, EDM, R&B |
3/4 | Nhạc Valse, nhạc cổ điển khiêu vũ |
6/8 | Ballad, folk, nhạc trữ tình |
2/4 | March, nhạc quân hành |
📌 Mẹo ghi nhớ và luyện tập:
-
Tập đếm phách bằng cách vỗ tay theo từng loại nốt.
-
1 nốt tròn → giữ tay vỗ 4 nhịp
-
4 nốt đen → vỗ đều “1 – 2 – 3 – 4”
-
8 móc đơn → vỗ nhanh “1 & 2 & 3 & 4 &”
-
-
Gõ nhịp bằng chân trong khi đếm hoặc hát sẽ giúp giữ được “tempo” ổn định.
-
Dùng ứng dụng metronome (máy đếm nhịp) như Soundbrenner, MetroTimer, hoặc DAW để luyện tập đều tay, đúng phách.
3. Thang âm và giọng – Cấu trúc âm nhạc
🔹 Thang âm (Scale) là gì?
Thang âm là tập hợp các nốt nhạc được sắp xếp theo thứ tự cao dần hoặc thấp dần trong một chu kỳ gọi là quãng tám (octave).
Thang âm là “bộ khung” tạo nên màu sắc âm nhạc – bạn có thể hình dung như bảng màu để vẽ tranh. Mỗi thang âm sẽ mang lại một cảm xúc riêng biệt.
📌 Cấu trúc thang âm trưởng và thứ
Hai loại thang âm phổ biến nhất:
🟡 Thang âm trưởng (Major Scale)
-
Cảm xúc: vui tươi, sáng sủa, lạc quan
-
Cấu trúc quãng (tính theo cung và nửa cung):
1 – 1 – ½ – 1 – 1 – 1 – ½
(1 = 1 cung, ½ = nửa cung)
📌 Ví dụ: C Major (Đô trưởng)
C – D – E – F – G – A – B – (C)
👉 Không có dấu thăng (#) hay giáng (b), rất dễ học cho người mới.
🔵 Thang âm thứ (Minor Scale)
-
Cảm xúc: buồn, sâu lắng, trầm tư
-
Cấu trúc quãng:
1 – ½ – 1 – 1 – ½ – 1 – 1
📌 Ví dụ: A Minor (La thứ)
A – B – C – D – E – F – G – (A)
👉 A minor là thang âm thứ “anh em” với C major (cùng bộ nốt, khác cảm xúc).
🔁 So sánh C major vs A minor:
Đặc điểm | C Major | A Minor |
---|---|---|
Bắt đầu từ nốt | C | A |
Sắc thái | Sáng, vui | Trầm, buồn |
Nốt sử dụng | C D E F G A B | A B C D E F G |
Dấu hóa | Không có | Không có |
💡 Mẹo học: Nếu bạn học thang C major, bạn gần như cũng biết A minor vì chúng dùng chung bộ nốt!
🔹 Giọng (Key) là gì?
Giọng (Key) là “môi trường âm nhạc” mà một bài hát được xây dựng trên đó. Nó quy định:
-
Nốt nào được ưu tiên sử dụng
-
Hợp âm nào phù hợp
-
Cảm xúc tổng thể của bài hát
📌 Mỗi bài hát thường được viết trong một giọng chính, và tất cả nốt/hợp âm sẽ xoay quanh giọng đó để tạo sự mạch lạc, dễ nghe.
🎵 Ví dụ:
-
Giọng C major → dùng các nốt C, D, E, F, G, A, B
→ hợp âm chính: C – F – G – Am – Em – Dm -
Giọng A minor → dùng các nốt A, B, C, D, E, F, G
→ hợp âm chính: Am – Dm – Em – C – G – F
🧭 Lợi ích khi biết giọng bài hát:
-
Chọn hợp âm dễ dàng: Biết giọng → biết bộ hợp âm phù hợp
-
Sáng tác mượt mà: Các giai điệu tự nhiên, không bị “lạc tông”
-
Chuyển tông (modulation) dễ hơn nếu muốn thay đổi cảm xúc
🎯 Mẹo học nhanh:
-
Tập viết thang âm C major và A minor nhiều lần → quen tay
-
Nghe một bài hát yêu thích → đoán xem nó thuộc giọng trưởng hay thứ (vui hay buồn)
-
Khi sáng tác, hãy chọn 1 giọng cụ thể làm nền trước khi viết giai điệu
4. Hợp âm – Bộ xương của bài hát
🔹 Hợp âm là gì?
Hợp âm (Chord) là tập hợp từ 3 nốt nhạc trở lên được vang lên cùng lúc, tạo ra một “khối âm thanh hài hòa” dùng để đệm cho giai điệu. Hợp âm là phần nền tảng cấu trúc giúp bài hát có chiều sâu và cảm xúc.
🎼 Công thức cơ bản để tạo hợp âm 3 nốt (triad):
Nốt gốc (root) + nốt cách 3 + nốt cách 5
🔸 Các loại hợp âm phổ biến
Loại hợp âm | Ký hiệu | Cảm xúc | Ví dụ (nốt) |
---|---|---|---|
Trưởng | Major | Vui, sáng | C = C – E – G |
Thứ | Minor | Buồn, mềm | Am = A – C – E |
Thất | 7 | Hơi “blue”, jazz | G7 = G – B – D – F |
Treo 2 | sus2 | Lơ lửng, mở đầu | Csus2 = C – D – G |
Treo 4 | sus4 | Căng, chờ giải | Csus4 = C – F – G |
Giảm | dim | Bất an, hồi hộp | Bdim = B – D – F |
🧠 Ghi nhớ:
-
Major = Vui
-
Minor = Buồn
-
sus = treo (suspended) → tạo cảm giác “chưa giải quyết”
-
dim = giảm → rất “drama”
🎯 Ví dụ:
-
C major = C – E – G → âm trưởng, tươi sáng
-
A minor = A – C – E → âm thứ, u buồn
🔹 Vòng hợp âm (Chord Progression) là gì?
Vòng hợp âm là chuỗi hợp âm được chơi theo thứ tự lặp lại. Nó là xương sống giúp tạo ra mạch cảm xúc và cấu trúc bài hát.
Ví dụ:
I – V – vi – IV (C – G – Am – F)
→ Đây là vòng hợp âm phổ biến nhất trong nhạc pop thế giới (gọi là vòng “4 hợp âm thần thánh”).
🔸 Một số vòng hợp âm kinh điển:
Tên gọi phổ biến | Số La Mã (trong giọng C) | Hợp âm cụ thể | Cảm xúc |
---|---|---|---|
Vòng Pop thịnh hành | I – V – vi – IV | C – G – Am – F | Lạc quan, trẻ trung |
Vòng Ballad buồn nhẹ | vi – IV – I – V | Am – F – C – G | Tình cảm, trữ tình |
Vòng cổ điển đơn giản | I – IV – V – I | C – F – G – C | Cổ điển, dễ nhớ |
Vòng buồn introspective | I – vi – IV – V | C – Am – F – G | Nhẹ nhàng, suy tư |
📌 Cách đánh số hợp âm (Roman Numeral)
Để áp dụng linh hoạt trong nhiều giọng, người ta dùng số La Mã để đại diện vị trí hợp âm trong thang âm.
-
I = Hợp âm bậc 1 (gốc)
-
ii = bậc 2 (minor)
-
iii = bậc 3 (minor)
-
IV = bậc 4 (major)
-
V = bậc 5 (major)
-
vi = bậc 6 (minor)
-
vii° = bậc 7 (dim)
👉 Trong C major:
Bậc | Hợp âm | Loại |
---|---|---|
I | C | Major |
ii | Dm | Minor |
iii | Em | Minor |
IV | F | Major |
V | G | Major |
vi | Am | Minor |
vii° | Bdim | Dim |
🔧 Mẹo sáng tác dành cho người mới
-
Bắt đầu từ vòng hợp âm có sẵn:
Dùng các vòng quen thuộc như I – V – vi – IV để viết giai điệu lên trên. Hãy thử nghêu ngao theo cảm xúc và để giai điệu “xuất hiện tự nhiên”. -
Dùng capo để chơi ở các tông khác mà vẫn dùng hợp âm quen tay.
-
Ghi âm thử nghiệm nhiều cách đảo hợp âm (chơi C – Am – F – G thay vì C – G – Am – F) để thấy sự khác biệt cảm xúc.
-
Dùng app hỗ trợ hợp âm như ChordChord, Autochords, hoặc BandLab để nghe thử trước khi viết.
5. Giai điệu – Linh hồn của bài hát
🎶 Giai điệu là gì?
Giai điệu (Melody) là chuỗi nốt nhạc được sắp xếp theo thời gian để tạo thành một dòng nhạc bạn có thể hát, ngân nga, hoặc ghi nhớ. Đây chính là phần mà bạn thường “nghêu ngao trong đầu” khi nhớ đến một bài hát.
💡 Giai điệu là “câu chuyện” âm nhạc mà bạn đang kể – nó truyền cảm xúc, mang tính cá nhân, và tạo dấu ấn riêng cho từng bài hát.
📌 Đặc điểm của một giai điệu hay:
-
Dễ nhớ: Có thể hát lại sau 1-2 lần nghe
-
Có hướng phát triển: Giai điệu nên có đoạn lên cao, xuống thấp – như “câu chuyện có mở bài – cao trào – kết thúc”
-
Ăn khớp với hợp âm: Giai điệu nên “ăn ý” với vòng hợp âm phía dưới để tạo sự hài hòa
-
Mang cảm xúc rõ ràng: Buồn, vui, mong chờ, đau khổ… giai điệu là công cụ truyền tải cảm xúc mạnh mẽ
🔄 Giai điệu và hợp âm: Cặp đôi ăn ý
Mỗi hợp âm tạo ra một “bầu không khí” riêng. Giai điệu nên chọn nốt nằm trong hoặc gần các nốt hợp âm để nghe hài hòa, đồng thời có thể “vượt ra ngoài” để tạo điểm nhấn bất ngờ.
📌 Ví dụ:
-
Hợp âm C major = C – E – G
Giai điệu nên ưu tiên các nốt này, xen kẽ thêm D hoặc A để mở rộng -
Khi chuyển sang Am = A – C – E, giai điệu có thể nhẹ nhàng rơi xuống A, rồi “leo” lên C, E để tạo cao trào
🧠 Mẹo luyện tập giai điệu cho người mới:
Bước 1: Chơi vòng hợp âm đơn giản
Ví dụ: C – G – Am – F
→ Chơi trên piano/guitar hoặc dùng app như ChordChord, BandLab
Bước 2: Ngâm nga theo cảm xúc
Đừng ép mình phải “viết đúng nốt” ngay từ đầu. Cứ ngân nga theo cảm xúc như bạn đang hát ru hoặc kể chuyện. Giai điệu tự nhiên thường rất “thật”.
Bước 3: Ghi âm ý tưởng
Dùng điện thoại ghi âm, kể cả khi bạn chỉ “hú hú” theo vòng hợp âm. Sau đó nghe lại, chọn phần hay để phát triển thành đoạn chính (hook/verse).
Bước 4: Tối giản hóa
Biến những câu ngân dài thành một giai điệu ngắn, rõ ràng, dễ nhớ – đây là chìa khóa tạo hook cuốn hút người nghe.
🧭 Gợi ý cấu trúc giai điệu:
Phần bài hát | Đặc điểm giai điệu | Mục đích |
---|---|---|
Verse (đoạn) | Giai điệu đơn giản, kể chuyện | Dẫn dắt, xây nền cảm xúc |
Pre-chorus | Lên cao dần, tăng kịch tính | Chuẩn bị cho cao trào |
Chorus | Dễ nhớ, mạnh mẽ, cao trào | Ghi dấu ấn, gây nghiện |
Bridge | Khác biệt, phá cách nhẹ | Làm mới, chuyển hướng cảm xúc |
🔧 Công cụ hỗ trợ viết giai điệu:
-
🎹 Piano roll trong phần mềm như FL Studio, Logic Pro, BandLab…
→ Dễ thử giai điệu bằng cách kéo thả nốt -
🎤 App ghi âm thoại
→ Dễ ghi lại ý tưởng mọi lúc mọi nơi -
✍️ Viết lời trước rồi ngân nga theo giai điệu tiềm năng
🌟 Lời khuyên từ nhạc sĩ:
“Giai điệu hay không cần phức tạp – chỉ cần thật lòng và đúng cảm xúc của bạn lúc đó.”
6. Công cụ hỗ trợ và mẹo thực hành
🎧 1. Ứng dụng hỗ trợ sáng tác và nhạc lý
Công cụ là bạn đồng hành không thể thiếu khi bạn học và thực hành sáng tác. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến, dễ dùng, kể cả cho người mới:
Tên ứng dụng | Chức năng chính | Nền tảng |
---|---|---|
Chordify | Phân tích hợp âm từ bài hát có sẵn | Web, iOS, Android |
iReal Pro | Tạo vòng hợp âm + nhạc đệm tự động (Band backing) | iOS, Android, macOS |
MuseScore | Viết và chơi bản nhạc số (sheet nhạc miễn phí) | Windows, macOS |
Flat.io | Viết nhạc trực tuyến, dễ chia sẻ, hợp tác nhóm | Web |
Noteflight | Soạn nhạc, chơi thử giai điệu + xuất PDF/MIDI | Web |
🎯 Gợi ý sử dụng cho người mới:
-
Chordify: Lấy vòng hợp âm của các bài hát bạn yêu thích → Tập viết giai điệu mới lên vòng đó
-
MuseScore / Flat.io: Tập viết giai điệu ngắn mỗi ngày → Nghe lại và sửa
-
iReal Pro: Cực mạnh cho luyện tập hòa âm + luyện hát/giai điệu theo band ảo
👂 2. Luyện cảm âm (Ear training)
Cảm âm tốt giúp bạn sáng tác giai điệu mượt mà hơn, viết nhạc “bằng tai” mà không cần đàn.
✅ Các kỹ năng cần luyện:
Kỹ năng | Mục tiêu | Cách luyện đơn giản |
---|---|---|
Phân biệt cao – thấp | Nhận biết nốt lên hay xuống | Dùng app như Tenuto, Perfect Ear |
Nhận biết quãng | Biết được khoảng cách giữa 2 nốt | Luyện bằng ví dụ bài hát quen thuộc |
Nghe hợp âm cơ bản | Nhận ra hợp âm major/minor | So sánh cảm giác sáng vs buồn |
Lặp lại giai điệu đơn | Nghe và hát lại từng câu giai điệu | Bắt đầu từ 3-4 nốt đơn giản |
📌 Mẹo:
Hãy hát theo 1 giai điệu bạn nghe mỗi ngày và cố gắng tìm nốt đó trên đàn – đây là cách nhanh nhất để “gắn kết tai và tay”.
✍️ 3. Nhật ký sáng tác – Một câu giai điệu mỗi ngày
Viết nhạc cũng như viết nhật ký – không cần dài, chỉ cần đều đặn.
Cách thực hành:
-
Mỗi ngày, chọn một vòng hợp âm quen thuộc (vd: C – G – Am – F)
-
Ngân nga hoặc viết ra một câu giai điệu ngắn (4–8 nốt)
-
Ghi âm hoặc viết vào ứng dụng như MuseScore, BandLab
-
Sau 1 tuần, bạn sẽ có một “bộ sưu tập mini” để phát triển thành bài hoàn chỉnh
📒 Gợi ý mẫu nhật ký giai điệu:
Ngày | Vòng hợp âm | Giai điệu ghi chú | Tâm trạng |
---|---|---|---|
1 | C – G – Am – F | Do – Mi – Re – Sol | Vui, nhẹ nhàng |
2 | Am – F – C – G | La – Do – La – Sol | Buồn nhẹ, có chiều sâu |
3 | D – G – Em – A | Re – Fa# – Sol – Mi | Tươi sáng, bay bổng |
📚 Kết luận: Nhạc lý – Đòn bẩy chứ không phải rào cản
Đừng sợ nhạc lý. Nó không giam bạn – nó mở cánh cửa sáng tạo.
-
Bạn không cần giỏi nhạc lý để bắt đầu sáng tác, nhưng hiểu dần từng phần sẽ giúp bạn viết tự tin hơn.
-
Học nhạc lý giống như học ngôn ngữ – càng hiểu, bạn càng “nói chuyện” được với âm nhạc một cách tự nhiên.
-
Hãy nhớ: Không có ý tưởng “tệ” – mỗi câu giai điệu là một bước đi tới bài hát đầu tiên của bạn.
🔑 Tổng kết nhanh
Điều nên làm | Vì sao? |
---|---|
Dùng app hỗ trợ viết nhạc | Tiết kiệm thời gian, dễ nghe thử |
Luyện cảm âm mỗi ngày | Sáng tác nhanh hơn, hát tốt hơn |
Viết một câu giai điệu/ngày | Tạo thói quen sáng tạo liên tục |
Học nhạc lý từng bước nhỏ | Không bị “choáng” khi bắt đầu |
🧑🏫 Giới thiệu tác giả
Người viết bài là nhạc sĩ Nguyễn Tấn Tài, producer với hơn 10 năm kinh nghiệm, từng sáng tác cho các ca sĩ trẻ và giảng dạy nhạc lý căn bản cho người mới bắt đầu. Với hơn 300 học viên đã học, anh/cô tin rằng âm nhạc là ngôn ngữ ai cũng có thể học – miễn là được dẫn dắt đúng cách.
Đừng quên để lại bình luận của bạn bên dưới Bài viết liên quan. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến từ bạn!