Phân phối chương trình TOÁN lớp 2 – Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống năm học 2021-2022

QR Code bài viết
Giới thiệu khóa học
Tuần Tiết Tên bài Trang
CHỦ ĐỀ 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
Tuần 1 Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (3 tiết)
1 Luyện tập 6, 7
2 Luyện tập 7, 8
3 Luyện tập 8, 9
Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau (2 tiết)
4 Tia số. Số liền trước, số liền sau 10, 11
5 Luyện tập 11, 12
Tuần 2 Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ (3 tiết)
6 Số hạng. Tổng 13
7 Số bị trừ, số trừ, hiệu. 14
8 Luyện tập 15
Bài 4: Hơn kém nhau bao nhiêu (2 tiết)
9 Hơn, kém nhau bao nhiêu 16, 17
10 Luyện tập 17, 18
Tuần 3 Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (3 tiết)
11 Luyện tập 19, 20
12 Luyện tập 20, 21
13 Luyện tập 21, 22
Bài 6: Luyện tập chung (2 tiết)
14 Luyện tập 23, 24
15 Luyện tập 24 25
Tuần 4 CHỦ ĐỀ 2: PHÉP CỘNG PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 20
Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (5 tiết)
16 Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 26, 27
17 Luyện tập 28, 29
18 Luyện tập 29, 30
19 Luyện tập 30, 31
20 Luyện tập 32
Tuần 5 Bài 8: Bảng cộng (qua 10) (2 tiết)
21 Bảng cộng (qua 10) 33, 34
22 Luyện tập 34, 35
Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị (3 tiết)
23 Giải bài toán về thêm một số đơn vị 36
24 Giải bài toán về bớt một số đơn vị 37
25 Luyện tập 37
Tuần 6 Bài 10: Luyện tập chung (2 tiết)
26 Luyện tập 38, 39
27 Luyện tập 39, 40
Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (4 tiết)
28 Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 41, 42
29 Luyện tập 43, 44
30 Luyện tập 45
Tuần 7 31 Luyện tập 46
Bài 12: Bảng trừ (qua 10) (2 tiết)
32 Bảng trừ (qua 10) 47, 48
33 Luyện tập 49
Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (3 tiết)
34 Giải bài toán về nhiều hơn một số đơn vị 50, 51
35 Giải bài toán về ít hơn một số đơn vị 51
Tuần 8 36 Luyện tập 52
Bài 14: Luyện tập chung (3 tiết)
36 Luyện tập 53, 54
37 Luyện tập 54
38 Luyện tập 55, 56
CHỦ ĐỀ 3: LÀM QUEN VỚI KHỐI LƯỢNG, DUNG TÍCH
Bài 15: Ki – lô- gam (3 tiết)
39 Nặng hơn, nhẹ hơn 57, 58
Tuần 9 40 Ki – lô- gam 59, 60
41 Luyện tập 61
Bài 16: Lít (2 tiết)
42 Lít 62, 63
43 Luyện tập 64, 65
Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít (2 tiết)
44 Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít 66, 67
Tuần 10 45 Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít (tiếp) 68, 69
Bài 18: Luyện tập chung (1 tiết)
46 Luyện tập chung 70, 71
CHỦ ĐỀ 4: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ CÓ NHỚ TRONG PHẠM VI 100
Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số (3 tiết)
47 Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số 72, 73
48 Luyện tập 73, 74
49 Luyện tập 74, 75
Tuần 11 Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số (4 tiết)
50 Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số 76
51 Luyện tập 77, 78
52 Luyện tập 78
53 Luyện tập 79
Bài 21: Luyện tập chung (2 tiết)
54 Luyện tập 80, 81
Tuần 12 55 Luyện tập 81, 82
Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số (4 tiết)
56 Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số 83, 84
57 Luyện tập 84, 85
58 Luyện tập 86
59 Luyện tập 87, 88
Tuần 13 Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số (5 tiết)
60 Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số 89, 90
61 Luyện tập 90, 91
62 Luyện tập 91, 92
63 Luyện tập 92, 93
64 Luyện tập 93, 94
Tuần 14 Bài 24: Luyện tập chung (2 tiết)
65 Luyện tập 95, 96
66 Luyện tập 96, 97
CHỦ ĐỀ 5: LÀM QUEN VỚI HÌNH PHẲNG
Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng (2 tiết)
67 Điểm, đoạn thẳng 98, 99
68 Đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng 100, 101
Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác (2 tiết)
69 Đường gấp khúc. Hình tứ giác 102, 103
Tuần 15 70 Luyện tập 104, 105
Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng (2 tiết)
71 Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình 106, 107
72 Vẽ đoạn thẳng 108, 109
Bài 28: Luyện tập chung (1 tiết)
73 Luyện tập 110, 111
CHỦ ĐỀ 6: NGÀY – GIỜ, GIỜ – PHÚT, NGÀY – THÁNG
Bài 29: Ngày – giờ, giờ – phút (2 tiết)
74 Ngày – giờ, giờ – phút 112, 113
Tuần 16 75 Xem đồng hồ 114, 115
Bài 30: Ngày – tháng (2 tiết)
76 Ngày – tháng 116, 117
77 Luyện tập 117, 118
Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (2 tiết)
78 Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch 119, 120
79 Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (tiếp) 121
Tuần 17 Bài 32: Luyện tập chung (1 tiết)
80 Luyện tập 122, 123
CHỦ ĐỀ 7: ÔN TẬP HỌC KÌ I
Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 (4 tiết)
81 Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20 124, 125
82 Luyện tập 125, 126
83 Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 126, 127
84 Luyện tập 128
Tuần 18 Bài 34: Ôn tập hình phẳng (2 tiết)
85 Luyện tập 129, 130
86 Luyện tập 130, 131
Bài 35: Ôn tập đo lường (2 tiết)
87 Luyện tập 132, 133
88 Luyện tập 133, 134
Bài 36: Ôn tập chung (2 tiết)
89 Luyện tập 135, 136
Tuần 19 90 Luyện tập 136, 137
CHỦ ĐỀ 8: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA
Bài 37: Phép nhân (2 tiết)
91 Phép nhân 4, 5
92 Luyện tập 6
Bài 38: Thừa số, tích (2 tiết)
93 Thừa số, tích 7
94 Luyện tập 8
Tuần 20 Bài 39: Bảng nhân 2 (2 tiết)
95 Bảng nhân 2 9, 10
96 Luyện tập 10, 11
Bài 40: Bảng nhân 5 (2 tiết)
97 Bảng nhân 5 12, 13
98 Luyện tập 13, 14
Bài 41: Phép chia (2 tiết)
99 Phép chia 15, 16
Tuần 21 100 Luyện tập 16, 17
Bài 42: Số bị chia, số chia, thương (2 tiết)
101 Số bị chia, cố chia, thương. 18, 19
102 Luyện tập 19, 20
Bài 43: Bảng chia 2 (2 tiết)
103 Bảng chia 2 21, 22
104 Luyện tập 22, 23
Tuần 22 Bài 44: Bảng chia 5 (2 tiết)
105 Bảng chia 5 24, 25
106 Luyện tập 25, 26
Bài 45: Luyện tập chung (5 tiết)
107 Luyện tập 27, 28
108 Luyện tập 28, 29
109 Luyện tập 29, 30
Tuần 23 110 Luyện tập 30.31
111 Luyện tập 32, 33
CHỦ ĐỀ 9: LÀM QUEN VỚI HÌNH KHỐI
Bài 46: Khối trụ, khối cầu (2 tiết)
112 Khối trụ, khối cầu 34, 35
113 Luyện tập 35, 36
Bài 47: Luyện tập chung (2 tiết)
114 Luyện tập 37, 38
Tuần 24 115 Luyện tập 38, 39
CHỦ ĐỀ 10: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
Bài 48: Đơn vị, chục, trăm, nghìn (2 tiết)
116 Đơn vị, chục, trăm, nghìn 40, 41
117 Luyện tập 41, 42
Bài 49: Các số tròn trăm, tròn chục (2 tiết)
118 Các số tròn trăm 43, 44
119 Các số tròn chục 45, 46
Tuần 25 Bài 50: So sánh các số tròn trăm, tròn chục (2 tiết)
120 So sánh các số tròn trăm, tròn chục 47, 48
121 Luyện tập 48, 49
Bài 51: Số có ba chữ số (3 tiết)
122 Số có ba chữ số 50, 51
123 Luyện tập 51, 52, 53
124 Luyện tập 53, 54
Tuần 26 Bài 52: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị (2 tiết)
125 Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị 55, 56
126 Luyện tập 56, 57
Bài 53: So sánh các số có ba chữ số (2 tiết)
127 So sánh các số có ba chữ số 58, 59
128 Luyện tập 59, 60
Bài 54: Luyện tập chung (2 tiết)
129 Luyện tập 61, 62
Tuần 27 130 Luyện tập 63, 64
CHỦ ĐỀ 11: ĐỘ DÀI VÀ ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI. TIỀN VIỆT NAM
Bài 55: Đề – xi – mét. Mét. Ki-lô-mét (2 tiết)
131 Đề – xi – mét. Mét 65, 66
132 Luyện tập 67, 68
133 Ki-lô-mét 69, 70
Bài 56: Giới thiệu Tiền Việt Nam (1 tiết)
134 Giới thiệu Tiền Việt Nam 71, 72
Tuần 28 Bài 57: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài. (2 tiết)
135 Thực hành và trải nghiệm đo độ dài. 73
136 Thực hành và trải nghiệm đo độ dài (tiếp) 74
Bài 58: Luyện tập chung (1 tiết)
137 Luyện tập 75, 76
138 Luyện tập 76, 77, 78
CHỦ ĐỀ 12: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000
Bài 59: Phép cộng (không nhớ)trong phạm vi 1000 (2 tiết)
139 Phép cộng (không nhớ)trong phạm vi 1000 79, 80
Tuần 29 140 Luyện tập 81, 82
Bài 60: Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000 (3 tiết)
141 Phép cộng (có nhớ)trong phạm vi 1000 83, 84
142 Luyện tập 84, 85
143 Luyện tập 85, 86
Bài 61: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 (3 tiết)
144 Phép trừ (không nhớ)trong phạm vi 1000 87, 88
Tuần 30 145 Luyện tập 88, 89
146 Luyện tập 89, 90
Bài 62: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 (4 tiết)
147 Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 91, 92
148 Luyện tập 92, 93
149 Luyện tập 94, 95
Tuần 31 150 Luyện tập 95, 96
Bài 63: Luyện tập chung (2 tiết)
151 Luyện tập 97
152 Luyện tập 98, 99
CHỦ ĐỀ 13: LÀM QUEN VỚI YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT
Bài 64: Thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu (1 tiết)
153 Thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu 100, 101
Bài 65: Biểu đồ tranh (2 tiết)
154 Biểu đồ tranh 102, 103
Tuần 32 155 Luyện tập 104, 105
Bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể (1 tiết)
156 Chắc chắn, có thể, không thể 106, 107
Bài 67: Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu (1 tiết)
157 Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu 108, 109
CHỦ ĐỀ 14: ÔN TẬP CUỐI NĂM
Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1000 (1 tiết)
158 Luyện tập 110, 111
159 Luyện tập 111, 112
Tuàn 33 Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 (3 tiết)
160 Luyện tập 113, 114
161 Luyện tập 114, 115
162 Luyện tập 115, 116
Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 (3 tiết)
163 Luyện tập 117, 118
164 Luyện tập 119, 120
Tuần 34 165 Luyện tập 120, 121
Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia (3 tiết)
166 Luyện tập 122, 123
167 Luyện tập 123, 124
168 Luyện tập 125, 126
Bài 72: Ôn tập hình học (2 tiết)
169 Luyện tập 127, 128
Tuần 35 170 Luyện tập 129, 130
Bài 73: Ôn tập đo lường (2 tiết)
171 Luyện tập 131, 132
172 Luyện tập 132, 133
Bài 74: Ôn tập kiểm đếm số liệu và lựa chọn khả năng (1 tiết)
173 Luyện tập 134, 135
Bài 75: Ôn tập chung (2 tiết)
174 Luyện tập 136, 137
175 Luyện tập 137, 138

Chia sẻ suy nghĩ của bạn!
Đừng quên để lại bình luận của bạn bên dưới Bài viết liên quan. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến từ bạn!
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x