Phân phối chương trình TOÁN lớp 1 – Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống năm học 2021-2022
* Học sáng tác nhạc cho người mới
* Học Hòa âm phối khí trên Logic Pro X* Học Sáng tác nhạc Pop Ballad
* Học Sản xuất âm nhạc trên máy tính
Toán học kì 1
CHỦ ĐỀ | TUẦN | TÊN BÀI | THỜI LƯỢNG |
1. Các số từ 0 đến 10 |
1 | Tiết học đầu tiên | 1 tiết |
Các số 0, 1,2,3,4,5 | 2 tiết | ||
2 | Các số 6,7,8,9 | 3 tiết | |
3 | Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau | 2 tiết | |
So sánh số | 1 tiết | ||
4 | So sánh số | 3 tiết | |
5 | Mấy và mấy | 3 tiết | |
6 | Luyện tập chung | 3 tiết | |
7 | Luyện tập chung | 1 tiết | |
2. Làm quen với một số hình phẳng | 7 | Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật | 2 tiết |
8 | Thực hành lắp ghép xếp hình | 2 tiết | |
Luyện tập chung | 1 tiết | ||
3. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 |
9 | Phép cộng trong phạm vi 10 | 3 tiết |
10 | Phép cộng trong phạm vi 10 | 3 tiết | |
11 | Phép trừ trong phạm vi 10 | 3 tiết | |
12 | Phép trừ trong phạm vi 10 | 3 tiết | |
13 | Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 | 3 tiết | |
14 | Luyện tập chung | 3 tiết | |
4. Làm quen với một số hình khối |
15 |
Khối lập phương, khối hộp chữ nhật | 2 tiết |
Vị trí định hướng trong không gian | 1 tiết | ||
16 | Vị trí định hướng trong không gian | 2 tiết | |
Luyện tập chung | 1 tiết | ||
5. Ôn tập học kì 1 |
17 | Ôn tập các số trong phạm vi 10 | 2 tiết |
Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 | 1 tiết | ||
18 | Ôn tập hình học | 1 tiết | |
Ôn tập chung | 1 tiết | ||
Kiểm tra đánh giá | 1 tiết |
Toán học kì 2
CHỦ ĐỀ | TUẦN | TÊN BÀI | THỜI LƯỢNG |
6.Các số đến 100 | 19 | Số có hai chữ số | 3 tiết |
20 | Số có hai chữ số | 2 tiết | |
20 | So sánh số có hai chữ số | 1 tiết | |
21 | So sánh số có hai chữ số | 2 tiết | |
21 | Bảng các số từ 1 đến 100 | 1 tiết | |
22 | Luyện tập chung | 2 tiết | |
7. Độ dài và đo độ dài | 22 | Dài hơn, ngắn hơn | 1 tiết |
23 | Dài hơn, ngắn hơn | 2 tiết | |
Đơn vị đo độ dài | 1 tiết | ||
24 | Thực hành ước lượng và đo độ | 2 tiết | |
Luyện tập chung | 1 tiết | ||
25 | Luyện tập chung | 2 tiết | |
8. Phép cộng và phép trừ không nhớ (trong phạm vi 100) | 25 | Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số | 1 tiết |
26 | Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số | 2 tiết | |
26 | Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ sô ( tiết 1) | 1 tiết | |
27 | Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ sô | 2 tiết | |
27 | Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ sô | 1 tiết | |
28 | Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ sô | 2 tiết | |
Luyện tập chung | 1 tiết | ||
29 | Luyện tập chung | 3 tiết | |
9.Thời gian. Giờ và lịch | 30 | Xem giờ đúng trên đồng hồ | 2 tiết |
Các ngày trong tuần | 1 tiết | ||
31 | Các ngày trong tuần | 2 tiết | |
31 | Thực hành xem lịch và giờ | 1 tiết | |
32 | Luyện tập chung | 2 tiết | |
10. Ôn tập cuối năm | 32 | Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 | 1 tiết |
33 | Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 | 2 tiết | |
33 | Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 | 1 tiết | |
34 | Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 | 2 tiết | |
Ôn tập hình học và đo lường | 1 tiết | ||
35 | Ôn tập hình học và đo lường | 2 tiết | |
Ôn tập chung | 1 tiết |