Phân phối chương trình TIẾNG ANH lớp 2 – Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống năm học 2021-2022
* Học sáng tác nhạc cho người mới
* Học Hòa âm phối khí trên Logic Pro X* Học Sáng tác nhạc Pop Ballad
* Học Sản xuất âm nhạc trên máy tính
Unit 1 | Unit 9 |
Unit 2 | Unit 10 |
Fun time 1 | Fun time 3 |
Unit 3 | Unit 11 |
Unit 4 | Unit 12 |
Review 1 | Review 3 |
Unit 5 | Unit 13 |
Unit 6 | Unit 14 |
Fun time 2 | Fun time 4 |
Unit 7 | Unit 15 |
Unit 8 | Unit 16 |
Review 2 | Review 4 |
Mỗi đơn vị bài học được thực hiện trong 3 tiết, trong đó tiết thứ nhất dạy Lesson 1, tiết thứ hai dạy Lesson 2 và tiết thứ ba dạy Lesson 3. Mỗi bài luyện tập mở rộng được thực hiện trong 2 tiết. Mỗi bài ôn tập và tự kiểm tra dạy trong 3 tiết (tiết thứ nhất dạy phần Phil and Sue, tiết thứ hai và ba dạy phần Self-check).
Cả năm học có 2 tiết dự phòng (mỗi học kì 1 tiết), dùng cho các hoạt động ngoài chương trình (ví dụ: sinh hoạt câu lạc bộ, đọc sách trong thư viện, thăm quan, …) hoặc dùng để kiểm tra và chữa bài kiểm tra,… (nếu có).
Kế hoạch dạy và học chung:
3 tiết/đơn vị bài học x 16 đơn vị bài học = 48 tiết
2 tiết/ bài luyện tập mở rộng x 4 bài = 8 tiết
3 tiết/ ôn tập và tự kiểm tra x 4 bài = 12 tiết
Số tiết dự phòng = 2 tiết
Tổng số: 70 tiết
Tiết | Đơn vị bài học | Tên đơn vị bài học | Âm và từ vựng | Cấu trúc câu | Lưu ý |
Unit 1 | At my birthday party | P/p – /p/pasta, popcorn, pizza | The popcorn is yummy. | ||
1 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm tròchơi (trong SGV) | ||
2 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and tick. |
5. Look and write. | |||||
3 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Unit 2 | In the backyard | K/k – /k/kite, bike, kitten | Is she flying a kite? Yes, she is./No, she isn’t. | ||
4 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) | ||
5 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and circle.5. Look and write. | |||
6 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Fun time 1 | |||||
7 | 1. Find and circle the words. Then say.2. Let’s play. | ||||
8 | 3. Look, read and complete. Then say aloud.4. Let’s play. |
Unit 3 | At the seaside | S/s – /s/sail, sand, sea | Let’s look at the sea! | ||
9 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) | ||
10 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and tick.5. Look and write. | |||
11 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Unit 4 | In the countryside | R/r – /r/rainbow, river, road | What can you see? I can see a rainbow. | ||
12 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) | ||
13 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and circle.5. Look and write. |
14 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Review 1 | Phil and Sue | ||||
15 | 1. Listen and read.2. Look again and circle. | ||||
Self-check | |||||
16 | 1. Listen and tick.2. Listen and circle.3. Write and say. | ||||
17 | 4. Read and tick.5. Guess, read and circle. Then say.6. Write the words. | ||||
Unit 5 | In the classroom | Q/q – /kw/question, square, quiz | What’s he doing? He’s doing a quiz. | ||
18 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) |
Unit 1 | Unit 9 |
Unit 2 | Unit 10 |
Fun time 1 | Fun time 3 |
Unit 3 | Unit 11 |
Unit 4 | Unit 12 |
Review 1 | Review 3 |
Unit 5 | Unit 13 |
Unit 6 | Unit 14 |
Fun time 2 | Fun time 4 |
Unit 7 | Unit 15 |
Unit 8 | Unit 16 |
Review 2 | Review 4 |
Mỗi đơn vị bài học được thực hiện trong 3 tiết, trong đó tiết thứ nhất dạy Lesson 1, tiết thứ hai dạy Lesson 2 và tiết thứ ba dạy Lesson 3. Mỗi bài luyện tập mở rộng được thực hiện trong 2 tiết. Mỗi bài ôn tập và tự kiểm tra dạy trong 3 tiết (tiết thứ nhất dạy phần Phil and Sue, tiết thứ hai và ba dạy phần Self-check).
Cả năm học có 2 tiết dự phòng (mỗi học kì 1 tiết), dùng cho các hoạt động ngoài chương trình (ví dụ: sinh hoạt câu lạc bộ, đọc sách trong thư viện, thăm quan, …) hoặc dùng để kiểm tra và chữa bài kiểm tra,… (nếu có).
Kế hoạch dạy và học chung:
3 tiết/đơn vị bài học x 16 đơn vị bài học = 48 tiết
2 tiết/ bài luyện tập mở rộng x 4 bài = 8 tiết
3 tiết/ ôn tập và tự kiểm tra x 4 bài = 12 tiết
Số tiết dự phòng = 2 tiết
Tổng số: 70 tiết
Tiết | Đơn vị bài học | Tên đơn vị bài học | Âm và từ vựng | Cấu trúc câu | Lưu ý |
Unit 1 | At my birthday party | P/p – /p/pasta, popcorn, pizza | The popcorn is yummy. | ||
1 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm tròchơi (trong SGV) | ||
2 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and tick. |
5. Look and write. | |||||
3 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Unit 2 | In the backyard | K/k – /k/kite, bike, kitten | Is she flying a kite? Yes, she is./No, she isn’t. | ||
4 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) | ||
5 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and circle.5. Look and write. | |||
6 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Fun time 1 | |||||
7 | 1. Find and circle the words. Then say.2. Let’s play. | ||||
8 | 3. Look, read and complete. Then say aloud.4. Let’s play. |
Unit 3 | At the seaside | S/s – /s/sail, sand, sea | Let’s look at the sea! | ||
9 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) | ||
10 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and tick.5. Look and write. | |||
11 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Unit 4 | In the countryside | R/r – /r/rainbow, river, road | What can you see? I can see a rainbow. | ||
12 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) | ||
13 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and circle.5. Look and write. |
14 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Review 1 | Phil and Sue | ||||
15 | 1. Listen and read.2. Look again and circle. | ||||
Self-check | |||||
16 | 1. Listen and tick.2. Listen and circle.3. Write and say. | ||||
17 | 4. Read and tick.5. Guess, read and circle. Then say.6. Write the words. | ||||
Unit 5 | In the classroom | Q/q – /kw/question, square, quiz | What’s he doing? He’s doing a quiz. | ||
18 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) |
19 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and tick.5. Look and write. | |||
20 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Unit 6 | On the farm | X/x – /ks/ box, fox, ox | Is there a fox? Yes, there is./No, there isn’t. | ||
21 | Lesson 1 | 1. Listen and repeat.2. Point and say. | Dạy thêm trò chơi (trong SGV) | ||
22 | Lesson 2 | 3. Listen and chant.4. Listen and circle.5. Look and write. | |||
23 | Lesson 3 | 6. Listen and repeat.7. Let’s talk.8. Let’s sing! | |||
Fun time 2 |